Có 2 kết quả:
鐵窗 tiě chuāng ㄊㄧㄝˇ ㄔㄨㄤ • 铁窗 tiě chuāng ㄊㄧㄝˇ ㄔㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) window with an iron grating (apartment etc)
(2) barred window of a prison cell
(2) barred window of a prison cell
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) window with an iron grating (apartment etc)
(2) barred window of a prison cell
(2) barred window of a prison cell
Bình luận 0